Toyota Innova cho đến thời điểm hiện tại vẫn đang là mẫu MPV tầm trung được người mua chọn lựa nhiều nhất hiện nay. Innova có tới 4 phiên bản được bán ra tại thị trường Việt, trong đó người dùng chủ yếu vẫn là lựa chọn Innova E, Innova G & Innova Venturer.
Tháng 10/2020, Toyota Việt Nam cũng cho ra mắt phiên bản nâng cấp Innova Facelift với những thay đổi đáng giá, bên cạnh đó giá xe các phiên bản cũng có chút tăng nhẹ so với trước đó, nhưng phiên bản Innova E lại giảm giá khá nhiều.
Giá xe Toyota Innova
- Giá xe Toyota Innova E – 750 triệu
- Giá xe Toyota Innova G – 865 triệu
- Giá xe Toyota Innova Venturer – 879 triệu
- Giá xe Toyota Innova V – 995 triệu
Ngoại thất Innova
Toyota Innova E số sàn sử dụng hệ thống chiếu sáng Halogen phản xạ đa hướng.
Phần đầu xe khá tương đồng so với phiên bản G từ mặt ca lăng, đèn xi nhan, đèn gầm, mâm đúc …
Phần đầu xe Innova G
Cụm đèn pha xe Innova G đã được nâng cấp hệ thống chiếu sáng Halogen Projector.
Kích thước thân xe không đổi nhưng Innova G Facelift đã được nâng cấp tay nắm cửa mạ chrome, gương chiếu hậu mạ chrome và cụm mâm đúc mới.
Tay nắm cửa mạ chrome
Gương chiếu hậu mạ chrome tích hợp xi nhan, gập/ chỉnh điện, đèn chào mừng.
Cụm mâm đúc có kiểu dáng thiết kế mới, thời thượng, trẻ trung hơn trước đó rất nhiều.
Phía sau xe không có thay đổi nhiều ngoại trừ tay nắm cửa mạ chrome đen
Một số hình ảnh nội thất của xe
Kiểu dáng thiết kế ở Form cũ vẫn được giữ nguyên trên bản nâng cấp này nhưng xe đã được tích hợp chìa khóa thông minh, màn hình DVD mới.
Không gian ội thất Innova G Facelift được tích hợp màn hình DVD mới kết nối điện thoại thông minh.
Hàng ghế thứ 2 và 3 trên Innova vẫn rất rộng cho các vị trí ghế ngồi.
Thông số xe Toyota Innova
Toyota | Innova 2.0 V | Innova Venturer | Innova 2.0 G | Innova 2.0 E |
D x R x C | 4735 x 1830 x 1795 | |||
Chiều dài cơ sở | 2750 | |||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | 1540 x 1540 | |||
Khoảng sáng gầm xe | 178 | |||
Góc thoát (Trước/ sau) | 21/ 25 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,4 | |||
Trọng lượng không tải | 1755 | 1725 | 1720-1725 | 1695-1700 |
Trọng lượng toàn tải | 2330 | 2360 | 2370 | 2330 |
Thông số động cơ xe Innova
Toyota | Innova 2.0 V | Innova Venturer | Innova 2.0 G | Innova 2.0 E |
Loại động cơ | Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | |||
Dung tích công tác | 1998 | |||
Công suất tối đa | 102 / 5600 | |||
Mô men xoắn tối đa | 183 / 4000 | |||
Dung tích bình nhiên liệu | 55 | |||
Euro 4 | ||||
Hộp số | Tự động 6 cấp | Số tay 5 cấp | ||
Hệ thống treo Trước | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng | |||
Hệ thống treo Sau | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên | |||
Loại vành | Mâm đúc | Mâm đúc màu đen | Mâm đúc | |
Kích thước lốp | 215/55R17 | 205/65R16 | ||
Phanh Trước | Đĩa thông gió | |||
Sau | Đĩa | Tang trống | ||
Trong đô thị | 11.4 | – | – | – |
Ngoài đô thị | 7.8 | – | – | – |
Kết hợp | 9.1 |
Cám ơn!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.